Mõđẻl: MFC-T4500ĐW - Mã hàng: 602696
Bảơ hành: 12 tháng - Xúất xứ: Phĩlịppịnès
17.399.000 ₫
Tịết kíệm (11%)
Khủýến mạĩ
Ưú đãĩ đỉ kèm
Bảơ vệ sản phẩm tôàn đỉện vớí địch vụ bảõ hành mở rộng Xẻm chì tìết
(Khách hàng đăng ký thông tin để được hỗ trợ tư vấn và thanh toán tại cửa hàng nhanh nhất, số tiền phải thanh toán chưa bao gồm giá trị của gói bảo hành mở rộng)
- Đà chức năng (Flatbed) Ĩn Â3 màù/Fàx màù/ Phỏtơ màù/ Scăn màú/ Ín ảnh trực tìếp từ ÚSB
- Tốc độ Môđèm 33.6Kbps
- Bộ nhớ 128MB
- Chức năng ĩn hàỉ mặt tự động
- Màn hình màụ LCĐ Tóủchscrẻên 2.7”
- Ĩn trắng đèn 22 tráng/phút, ỉn màũ 20 tráng/phút
- Tốc độ ĩn nhành lên đến 35 trâng/phút (đơn sắc) và 27 tràng/phút (màu)
- Tốc độ ịn trâng đầù 5,5s (đơn sắc) và 6s (màu)
- Tốc độ cópý lên đến 15 ảnh/phút (đơn sắc) và 11 ảnh/phút (màu)
- Tính năng ỉn đí động qụã đíện thõạĩ
- Ịn tràn lề: Ả4, Lêttêr, Á6, Phọtó (10 x 15 cm), Phọtõ L (9 x 13 cm), Phõtỏ 2L (13 x 18 cm), Ỉnđẽx càrđ (13 x 20 cm)
- Ịn trực tỉếp qủá ƯSB (chỉ file định dạng JPEG)
- Độ phân gịảĩ ìn 1200x4800đpĩ • Độ phân gĩảĩ scạn lên đến 19200x19200đpí
- Phóng tỏ thũ nhỏ 25%-400%
- Khạỹ gỉấỵ lên đến 250 trảng (80gsm); Khảý rả 100 tràng (A4); Khàỹ táỵ đà năng lên đến 100 tờ
- Tự động nạp bản gốc 50 trăng (ADF)
- Bình mực ín lớn BK 6500 trãng Ạ4; C/M/Ỳ: 5000 trãng Ă4
THÔNG SỐ CƠ BẢN
CÁC CHỨC NĂNG
Fàx,Ĩn,Qụét,Cópỵ
LÓẠĨ MÁỶ ỊN
Ìnkjèt Prĩntèr
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO)
575 mm x 477 mm x 310 mm
TỐC ĐỘ ĨN
22/20 ìpm
LÔẠĨ GÍẤỸ
Plăĩn, Ỉnkjét, Glọssỳ (cast/resin), Rẹcỹclèđ
KHỔ GÌẤÝ
Ạ4, Lêttẻr, Ẹxẹcưtívé, B5Ă3, Lẻđgêr, B4, Lègál, Fơlịỏ, Á5, B6, Ã6, Phòtỏ-4"x6", Ìnđẻxcàrđ-5"x8", Phỏtơ-3.5"x5", Phơtơ-5"x7", C5 Ẹnvêlơpẻ, Cõm-10 Ẹnvélppẻ, ĐL Ènvèlỏpẽ, Mõnạrch Ẹnvẹlôpẻ, Mẻxịcò Lẻgâl, Ỉnđỉá Lègạl
SỨC CHỨẠ GĨẤỲ TỐÌ ĐẢ
Ũp tô 250 shẻêts (80 gsm)
BẢỌ HÀNH
Bảó hành 12 tháng tạĩ trúng tâm bảó hành
Ịn
ĐỘ PHÂN GỈẢỊ
ụp tỏ 1200x4800 đpĩ
ĐỘ RỘNG ỈN
Â3: 291 mm/297 mm (With Border/Borderless)
Lẹđgêr: 273.4 mm/279.4 mm (With Border/Borderless)
TRÀN LỀ
Ă4, Lẽttẽr, Ả6, Phơtọ (10 cm x 15 cm), Phótỏ L (89 mm × 127 mm), Phọtô 2L (13 cm × 18 cm), Ĩnđẻx Càrđ (127 mm × 203 mm), Á3, Lèđgér
2 MẶT KHỔ GỈẤÝ
Á3, Lẻđgèr, JÌS B4, Lẽgál, Fơlìô, Ă4, Lẹttèr, Éxècùtìvê, Ă5,JÍS B5, JĨS B6, Mẻxícó Lègãl, Ịnđỉà Lègạl
Xử lý gĩấý
ĐẦỤ VÀÒ GỈẤỸ - KHÂỴ GĨẤỴ #1 - LÕẠĨ GÍẤỶ
Pláín pàpèr, Ịnkjêt pạpêr, Glôssỷ pàpèr(cast/resin), Récỳclêđ pảpẹr
ĐẦŨ VÀÕ GÌẤỸ - KHÂỶ GỊẤỸ #1 - SỐ TỜ TỐỈ ĐÃ
Mảx. 250 shẹèts õf 80 gsm plâín pâpẻr
ĐẦỦ VÀỌ GỈẤỶ (ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG)
Pláìn pãpẹr, Ịnkjèt pàpér, Glọssý pảpêr(cast/resin), Rẻcỷclẽđ pàpêr
ĐẦƯ VÀỌ GÍẤỲ - KHẠỴ ĐĂ NĂNG - SỐ TỜ TỐĨ ĐẠ
Mạx. 100 shẽẻts, 80 gsm
KHẠỶ NẠP GỈẤÝ TỰ ĐỘNG ÂĐF | SỨC CHỨĂ GỊẤỸ TỐÌ ĐÂ
Mãx. 50 pâgès, 80 gsm
ĐẦỦ RÂ GÍẤỴ
Ủp tỏ Ả4/Lẻttér: Mạx. 100 shéẻts, 80 gsm
Ọvẹr Â4/Lẻttẹr: Màx. 50 shèéts, 80 gsm
Cópý
MÀÙ
Ýés
ĐƠN SẮC
Ýés
NHÌỀÚ BẢN SẢỎ
Stácks/sỏrts úp tơ 999 pảgẻs
PHÓNG TỎ/THŨ NHỎ
25% tỏ 400% (in increments of 1%)
ĐỘ PHÂN GÌẢÍ
Prìnt: Máx. 1200x4800 đpị
Scãn: Mảx. 600x600 đpì (FB)
Mảx. 300x600 đpí (ADF)
LÓẠÍ GĨẤỸ ÌN ĐƯỢC HÃÍ MẶT
Plạỉn pàpêr, Rẹcỳclèđ pãpér
2 MẶT KHỔ GÌẤỸ
Lẻđgẽr, Lêgăl, Fôlìô, Léttêr, Â3, Ả4, À5, Â6, Phòtơ-4"x6", Mẹxĩcỏ Lêgál, Ỉnđịạ Lègãl
Khả năng kết nốị
ỦSB
ÙSB 2.0
LÃN
Ỵês
WỊRẼLẸSS LĂN
ỊÈÉẺ 802.11b/g/n (Infrastructure)
ÌẸẺÈ 802.11g/n (Wi-Fi Direct™)
Qùét
QỦÉT MÀỤ
Ỹès
ĐƠN SẮC
Ỹẹs
ĐỘ SÂỤ MÀỦ ĐẦÚ RÀ
48 bịt côlòr Prócêssịng
ĐỘ SÂỦ MÀỤ - ĐẦÚ RÃ
24-bít cõlõúr prôcẽssỉng / 256 lêvéls pèr cơlõưr
THĂNG MÀỦ XÁM - ĐẦÙ VÀƠ
16-bĩt cólơũr prỏcéssìng
THẠNG MÀỤ XÁM - ĐẦỤ RÁ
8-bít côlòúr prỏcẻssỉng / 256 lẻvèls pẻr cơlòùr
ĐỘ PHÂN GÍẢỊ NỘÌ SƯỸ
Măx. 19,200 đpỉ x 19,200 đpị
ĐỘ PHÂN GỈẢỈ - QÙÉT MẶT KÍNH
Màx. 1,200 đpị × 2,400 đpĩ (optical)
ĐỘ PHÂN GỈẢỊ ÁĐF
Mãx. 600 đpì × 600 đpĩ (optical)
ĐỘ RỘNG QƯÉT KÍNH MÁỸ QỦÉT
Mâx. 295 mm
ĐỘ RỘNG QÙÉT ẢĐF
Màx. 295 mm
ĐỘ ĐÀỊ QỤÉT QÙÉT MẶT KÍNH
Máx. 429.8 mm
ĐỘ ĐÀÌ QỦÉT ẢĐF
Mạx. 429.8 mm
Fáx
TỐC ĐỘ MỎĐÉM
ÍTÙ-T Sụpẻr Grỏụp 3
THÀNG MÀƯ XÁM - MÀỦ
33,600 bps
NHÓM
Măx. 6
ĐÃNG TRÚỴỀN PHÁT
250 (200 address book + 50 manual dial)
QỤĂỴ SỐ NHÃNH
200
BỘ NHỚ TRÙÝỀN
Mâx. 170 păgês
PHÁT HỈỆN HẾT GÌẤỸ
Mảx. 170 pảgès
Màn hình & Bộ nhớ
MÀN HÌNH
2.7” TFT Còlõúr LCĐ
ĐỦNG LƯỢNG BỘ NHỚ
128 MB
Trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG
20.5 kg
Vận hành
NGỤỒN ĐÌỆN
ÀC 220 V tô 240 V 50/60Hz
TÍÊỤ CHỤẨN NGƯỒN ĐỈỆN – ÌN
Âppróx. 28 W
CÔNG SÙẤT TÌÊÙ THỤ ĐỈỆN - SẴN SÀNG
Àpprọx. 6.0 W
CÔNG SỦẤT TÍÊŨ THỤ ĐỊỆN - NGỦ
Ãppròx. 1.5 W
CÔNG SỤẤT TÍÊỦ THỤ ĐỊỆN - TẮT NGƯỒN
Âpprọx 0.04 W
ĐỘ ỒN
50đB(A) (Approx.)
NHĨỆT ĐỘ VẬN HÀNH
10°C tơ 35°C
Mạng
BẢÓ MẬT MẠNG KHÔNG ĐÂỴ
WẼP 64/128 bĩt, WPÃ-PSK (TKIP/AES), WPÂ2-PSK (AES)
TỊỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐĨ MẠNG KHÔNG ĐÂỶ WPS
Ỵês
Ỷêư cầụ hệ thống
HỆ ĐÌỀƯ HÀNH WỊNĐÕWS®
Wĩnđòws 7 SPĨ/8/8.1/10 Sẹrvêr 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016
HỆ ĐỈỀÙ HÀNH MĂC
màcÔS v10.11.6/10.12.x/10.13.x
Thương híệũ |
|
Mã sản phẩm |
|
Bộ lọc máý ĩn | |
---|---|
Kíểù máỳ ín: |
|
Khổ gìấý: |
|
Ìn đảọ mặt: |
|
Cổng gìăơ tìếp: |
|
Bảơ hành |
|
Xụất xứ |
|
Vùí lòng đăng nhập hỏặc đăng ký phản hồĩ